Từ điển Thiều Chửu
檉 - sanh
① Cây sanh, một cây về loài cây liễu, một tên là cây quán âm liễu 觀音柳.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
檉 - sanh
Tên đất thời Xuân Thu, tỉnh Hà Nam.


檉柳 - sanh liễu ||